Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 481 đến 600 trong 991 kết quả được tìm thấy với từ khóa: d^
dẻo sức dẽ dẽ dàng dẽ gà
dẽ giun dẽ tính dế dế dũi
dở dở òm dở bữa dở chừng
dở dang dở hơi dở người dở ra
dở tay dởm dền dềnh
dềnh dang dềnh dàng dọa dọa dẫm
dọa nạt dọc dọc đường dọc dừa
dọc dưa dọc mùng dọi dọn
dọn ăn dọn đường dọn bàn dọn dẹp
dọn hàng dọn sạch dọng dọp
dỏng dời dời chân dời gót
dỡ dợ dợn dụ
dụ dỗ dục dục anh đường dục năng
dục tình dục vọng dụi dụi tắt
dụm dụng dụng ý dụng binh
dụng công dụng cụ dụng tâm dụng võ
dứ dứa dứa dại dức
dứng dứt dứt điểm dứt khoát
dứt tình dừ dừa dừa cạn
dừa nước dừng dừng lại dử
dửng dưng dửng mỡ dữ dữ đòn
dữ da dữ dội dữ kiện dữ liệu
dữ tợn dự dự án dự ứng lực
dự định dự đoán dự báo dự bị
dự chi dự khuyết dự kiến dự liệu
dự luật dự mưu dự phòng dự tính
dự thính dự thảo dự thẩm dự thi
dự thu dự toán dự trù dự trữ
dựa dựa dẫm dựa trên dựng
dựng đứng dể ngươi dỗ dỗ dành
1 2 3 4 5 6 7 8 9 Xem tiếp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.